KEO SEALANT-A300
Đặc tính kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tính chất | Axit, không bị lún |
Thời gian khô bề mặt (23 °C) | ~4–6 phút (tần nguồn ghi 4 hoặc 6 phút) pdfcoffee.com+14Sealtech Vietnam+14Hóa chất xây dựng+14 |
Trọng lượng riêng (23 °C) | 1.02 ± 0.05 Sealtech VietnamTin Hiep EngineeringA1 Việt Nam |
Độ cứng Shore A (JIS A) | ~25 Sealtech VietnamTin Hiep EngineeringA1 Việt Nam |
Sức căng kéo (Tensile) | ~1.8–2.4 MPa Sealtech VietnamA1 Việt NamApollo Silicone |
Khả năng giãn dài (Elongation) | ~500% Sealtech VietnamTin Hiep EngineeringA1 Việt Nam |
Di chuyển khe (Movement) | ±25% (độ giãn dài lớn cho khe co rút) |
Nhiệt độ thi công | +5 °C đến +40 °C Tin Hiep EngineeringECO3D |
Khả năng chịu nhiệt sau lưu hóa | -50 °C đến +150 °C, hoặc lên đến 220 °C tùy nguồn Tin Hiep EngineeringECO3DHóa chất xây dựng |
Màu sắc phổ biến | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen Sealtech VietnamA1 Việt NamApollo Silicone |
Dung tích & Đóng gói | 300 ml/chai nhựa; 25 chai/thùng Apollo SiliconeApollo SiliconeSealtech Vietnam |
Tuổi thọ và bảo quản | Lưu trữ tối thiểu 12 tháng ở <30 °C, tránh ánh nắng trực tiếp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.