KEO ACRYLIC-A100
Đặc tính kỹ thuật
Mục | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Trắng sữa |
Trọng lượng riêng (20 °C) | 1.4 – 1.6 kg/L ± 0.05 keoapollo.com.vn+4alphatech.vn+4Sealtech Vietnam+4Sealtech Vietnam |
Độ đặc (sụp) | Không sụp (không lún) theo ASTM C639‑5 Sealtech Vietnam DivisionFact Depot |
Thời gian định hình bề mặt | ~10–15 phút @ 25 °C và 50% RH (hoặc 75 °F) Sealtech Vietnam DivisionApollo Silicone |
Tốc độ đóng rắn | Khoảng 4 mm/ngày (~2 mm/ngày theo một số nguồn – dao động tùy điều kiện) Apollo SiliconeSealtech Vietnam Division |
Sức căng tối đa | ~125 psi (~2 MPa) theo ASTM D412 Sealtech Vietnam DivisionFact Depot |
Độ giãn dài (Elongation) | ~150% tổng – đàn hồi ~48 psi (~0.8 MPa) ở 100% elongation Sealtech Vietnam DivisionFact Depot |
Độ cứng Shore A | ~30–40 theo ASTM C733 Sealtech Vietnam Divisionkeosilicone.vn |
Tỷ lệ co rút thể tích | >25% theo ASTM C733 Sealtech Vietnam Divisionkeosilicone.vn |
Khả năng di chuyển khe (Movement capability) | > 25% (±25% linh hoạt) Apollo SiliconeSealtech Vietnam Division |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.