KEO SEALANT-A500

    Đặc tính kỹ thuật

    Thông số Giá trị
    Tính chất Trung tính (Oxime), không lún
    Thời gian khô bề mặt (23 °C) ~6‑12 phút (đa phần 6 phút; có nguồn ghi 12 phút cho màu trong)
    Trọng lượng riêng (23 °C) 1.37 ± 0.05 kg/L hoặc 1.38 ± 0.05 kg/L
    Độ đặc (sụp) Không lún (không chảy) theo ASTM C639‑5
    Độ cứng (Shore A, JIS A) ~38
    Sức căng kéo (Tensile) ~1.2‑1.3 MPa
    Độ giãn dài (Elongation) ~450% (một số nguồn ghi ±12 %; tức ±12.5% movement)
    Khả năng di chuyển khe ±12.5% theo chiều rộng mối nối
    Nhiệt độ thi công +5 °C đến +40 °C
    Phạm vi nhiệt độ sau lưu hóa –50 °C đến +150 °C (một số nguồn ghi lên đến +220 °C)
    Danh mục: Thẻ: Thương hiệu: