KEO SEALANT-A995

    Thông số Đơn vị Giá trị
    Khối lượng riêng (@25 °C) ~1.34
    Độ cứng (Shore A) ASTM D2240 ~40
    Sức căng tối đa (Tensile) psi (MPa) ~350 psi (~2,41 MPa)
    Độ giãn dài tối đa % ~525%
    Độ bền chịu lực (Tear Strength) ppi ~49
    Độ bám dính (Peel Strength) ppi ~40
    Khả năng chuyển khe % ±50%
    Sụt chảy (Flow/sag) mm rất thấp (~0,1–2,5 mm)
    Thời gian khô bề mặt (tack‑free) phút ~65–130 phút tùy độ ẩm và nhiệt độ
    Thời gian thi công (working) phút ~10–20
    Thời gian đạt độ bền tối đa ngày ~21
    Danh mục: Thẻ: Thương hiệu: