KEO SEALANT-A8800

    Thông số kỹ thuật Giá trị điển hình
    Nhiệt độ thi công +5 °C đến +50 °C
    Khả năng chịu nhiệt sau lưu hóa –50 °C đến +150 °C
    Thời gian khô bề mặt (tack‑free time) 30–45 phút
    Tốc độ đóng rắn (1 atm, 23 °C, 50% RH) ~1–2 mm / 24 giờ
    Khối lượng riêng khoảng 1.37–1.45 kg/L
    Tensile strength / Sức căng kéo tối đa ~0.7 MPa (~100 psi)
    Độ giãn dài tối đa (Elongation) 500–600%
    Độ cứng Shore A ~20
    Khả năng không lún (No‑sag) Rất tốt, phù hợp trám khe đứng
    Movement capability (ASTM C719) ±35% (hoặc ±50% theo một số loại 8800 cao cấp)
    Danh mục: Thẻ: Thương hiệu: